Đặc tính kỹ thuật
Backing material | Acrylic foam |
Màu lớp lót | trong suốt |
Màu sắc | đen |
Type of adhesive | type: tackified acrylic |
Type of liner | type: PET |
Độ dày lớp lót | 50 µm |
Độ dầy | 300 µm |
Băng keo bọt acrylic hai mặt dày 300µm.
tesa® 61086 là một loại băng keo hai mặt màu đen, bao gồm lớp nền xốp có khả năng hấp thụ sốc cao và keo kích hoạt dễ dàng trên cả hai mặt.
Backing material | Acrylic foam |
Màu lớp lót | trong suốt |
Màu sắc | đen |
Type of adhesive | type: tackified acrylic |
Type of liner | type: PET |
Độ dày lớp lót | 50 µm |
Độ dầy | 300 µm |
Backing material | Acrylic foam |
Màu lớp lót | trong suốt |
Màu sắc | đen |
Type of adhesive | type: tackified acrylic |
Type of liner | type: PET |
Độ dày lớp lót | 50 µm |
Độ dầy | 300 µm |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | rất tốt |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 90 °C |
Khả năng chống lão hóa (UV) | rất tốt |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 180 °C |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | rất tốt |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | rất tốt |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 90 °C |
Khả năng chống lão hóa (UV) | rất tốt |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 180 °C |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | rất tốt |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 17.2 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 3 ngày) | 18.5 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 17.8 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 3 ngày) | 27.4 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 15.5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 3 ngày) | 17.6 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 17.2 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 3 ngày) | 18.5 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 17.8 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 3 ngày) | 27.4 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 15.5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 3 ngày) | 17.6 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.