Loại keo |
acrylic cải tiến tan được trong dung môi
|
acrylic cải tiến tan được trong dung môi
|
acrylic cải tiến tan được trong dung môi
|
acrylic cải tiến tan được trong dung môi
|
acrylic cải tiến tan được trong dung môi
|
acrylic cải tiến tan được trong dung môi
|
acrylic cải tiến tan được trong dung môi
|
acrylic cải tiến
|
acrylic cải tiến tan được trong dung môi
|
acrylic cải tiến tan được trong dung môi
|
acrylic cải tiến tan được trong dung môi
|
Vật liệu lớp lót (liner) |
film PET
|
giấy tráng silicone tan được trong nước
|
giấy tráng silicone tan được trong nước
|
giấy tráng silicone tan được trong nước
|
giấy tráng silicone tan được trong nước
|
giấy tráng silicone tan được trong nước
|
không
|
|
giấy tráng silicone tan được trong nước
|
không
|
giấy tráng silicone tan được trong nước
|
Type of liner |
type: PET film
|
type: repulpable siliconised paper
|
type: repulpable siliconised paper
|
type: repulpable siliconised paper
|
type: repulpable siliconised paper
|
type: repulpable siliconised paper
|
type: none
|
|
type: repulpable siliconised paper
|
type: none
|
type: repulpable siliconised paper
|