Đặc tính kỹ thuật
Backing material | mút foam dẫn điện |
Màu lớp lót | logo trắng/ xanh dương |
Màu sắc | xám |
Type of adhesive | type: conductive acrylic |
Type of liner | type: PE-coated paper |
Độ dày lớp lót | 120 µm |
Độ dầy | 1000 µm |
Băng keo xốp dẫn điện màu xám một mặt 1000µm
tesa® 60688 là băng keo xốp tự dính dẫn điện một mặt màu xám. Loại băng keo này chứa một lớp nền xốp dẫn điện có độ nén cao và một lớp keo dính dẫn điện.
Backing material | mút foam dẫn điện |
Màu lớp lót | logo trắng/ xanh dương |
Màu sắc | xám |
Type of adhesive | type: conductive acrylic |
Type of liner | type: PE-coated paper |
Độ dày lớp lót | 120 µm |
Độ dầy | 1000 µm |
Backing material | mút foam dẫn điện |
Màu lớp lót | logo trắng/ xanh dương |
Màu sắc | xám |
Type of adhesive | type: conductive acrylic |
Type of liner | type: PE-coated paper |
Độ dày lớp lót | 120 µm |
Độ dầy | 1000 µm |
Lực tháo lớp lót | dễ |
Chống tiếp xúc theo chiều Z (giai đoạn đầu) | 0.03 Ohm / square inch |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 200 °C |
Surface resistance x-y-direction | 0.2 mOhm |
Lực tháo lớp lót | dễ |
Chống tiếp xúc theo chiều Z (giai đoạn đầu) | 0.03 Ohm / square inch |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 200 °C |
Surface resistance x-y-direction | 0.2 mOhm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 8 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 8 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.