Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | PETP |
Loại keo | đặc trưng |
Màu lớp lót | trong suốt |
Màu sắc | đen |
Vật liệu lớp lót (liner) | PET |
Độ dày lớp lót | 50 µm |
Độ dầy | 200 µm |
Băng keo film hai mặt màu đen kháng hóa chất dày 200µm
tesa® 61220 là băng keo tự dính hai mặt bao gồm lớp nền PET màu đen và chất kết dính chịu hóa chất đặc biệt.
Đặc điểm của tesa® 61220:
Chất liệu lớp nền | PETP |
Loại keo | đặc trưng |
Màu lớp lót | trong suốt |
Màu sắc | đen |
Vật liệu lớp lót (liner) | PET |
Độ dày lớp lót | 50 µm |
Độ dầy | 200 µm |
Chất liệu lớp nền | PETP |
Loại keo | đặc trưng |
Màu lớp lót | trong suốt |
Màu sắc | đen |
Vật liệu lớp lót (liner) | PET |
Độ dày lớp lót | 50 µm |
Độ dầy | 200 µm |
Độ giãn dài tới đứt | 90 % |
Lực kéo căng | 73.3 N/cm |
Khả năng chống lão hóa (UV) | rất tốt |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 120 °C |
Kháng hóa chất | rất tốt |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 70 °C |
Độ dính ban đầu | trung bình |
Độ giãn dài tới đứt | 90 % |
Lực kéo căng | 73.3 N/cm |
Khả năng chống lão hóa (UV) | rất tốt |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 120 °C |
Kháng hóa chất | rất tốt |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 70 °C |
Độ dính ban đầu | trung bình |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 12.8 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 14.5 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (ban đầu) | 12.6 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (sau 14 ngày) | 15.1 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 15.5 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 16.8 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 14.1 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 24 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 7 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 14 ngày) | 8.5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 16.6 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 17.5 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 12.8 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 14.5 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (ban đầu) | 12.6 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (sau 14 ngày) | 15.1 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 15.5 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 16.8 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 14.1 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 24 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 7 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 14 ngày) | 8.5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 16.6 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 17.5 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.