Đặc tính kỹ thuật
Backing material | PETP |
Màu sắc | đen |
Type of adhesive | type: specialty |
Type of liner (easy release) | PET |
Type of liner (tight release) | PET |
Độ dày của lớp lót dễ tháo | 50 µm |
Độ dày của lớp lót khó tháo | 50 µm |
Độ dầy | 250 µm |
Băng keo PET kháng hóa chất hiệu suất cao màu đen d/s 250µm
tesa® 61288 là băng keo đen hai mặt có lớp nền PET và keo dính kháng hóa chất đặc biệt, hiệu suất cao.
Backing material | PETP |
Màu sắc | đen |
Type of adhesive | type: specialty |
Type of liner (easy release) | PET |
Type of liner (tight release) | PET |
Độ dày của lớp lót dễ tháo | 50 µm |
Độ dày của lớp lót khó tháo | 50 µm |
Độ dầy | 250 µm |
Backing material | PETP |
Màu sắc | đen |
Type of adhesive | type: specialty |
Type of liner (easy release) | PET |
Type of liner (tight release) | PET |
Độ dày của lớp lót dễ tháo | 50 µm |
Độ dày của lớp lót khó tháo | 50 µm |
Độ dầy | 250 µm |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 180 °C |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 90 °C |
Độ dính ban đầu | tốt |
Kháng hóa chất | rất tốt |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 180 °C |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 90 °C |
Độ dính ban đầu | tốt |
Kháng hóa chất | rất tốt |
Adhesion to ASTM (initial) | 11 N/cm |
Adhesion to ASTM (after 14 days) | 18 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 13 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 16.5 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 14.5 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 27 N/cm |
Adhesion to ASTM (initial) | 11 N/cm |
Adhesion to ASTM (after 14 days) | 18 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 13 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 16.5 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 14.5 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 27 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.