Đặc tính kỹ thuật
Backing material | Film PET |
Màu lớp lót | trắng với logo tesa |
Màu sắc | trong suốt |
Type of adhesive | type: tackified acrylic |
Type of liner | type: glassine |
Định lượng của lớp lót | 80 g/m² |
Độ dày lớp lót | 71 µm |
Độ dầy | 100 µm |
Băng keo màng phim chống lực đẩy trong suốt hai mặt 100μm
tesa® 66934 là băng keo tự dính hai mặt bao gồm lớp nền PET trong suốt với lớp keo dính acrylic dính.
Backing material | Film PET |
Màu lớp lót | trắng với logo tesa |
Màu sắc | trong suốt |
Type of adhesive | type: tackified acrylic |
Type of liner | type: glassine |
Định lượng của lớp lót | 80 g/m² |
Độ dày lớp lót | 71 µm |
Độ dầy | 100 µm |
Backing material | Film PET |
Màu lớp lót | trắng với logo tesa |
Màu sắc | trong suốt |
Type of adhesive | type: tackified acrylic |
Type of liner | type: glassine |
Định lượng của lớp lót | 80 g/m² |
Độ dày lớp lót | 71 µm |
Độ dầy | 100 µm |
Độ giãn dài tới đứt | 50 % |
Lực kéo căng | 20 N/cm |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | rất tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | rất tốt |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Độ giãn dài tới đứt | 50 % |
Lực kéo căng | 20 N/cm |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | rất tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | rất tốt |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 11.3 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 11.5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 10.7 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 11.5 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 11.3 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 11.5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 10.7 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 11.5 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.