Đặc tính kỹ thuật
Backing material | Film PET |
Màu lớp lót | logo trắng/đỏ |
Màu sắc | trong suốt |
Type of adhesive | type: tackified acrylic |
Type of liner | type: glassine |
Độ dày lớp lót | 71 µm |
Độ dầy | 30 µm |
Băng keo có lớp nền filmtrong suốt hai mặt có thể gỡ bỏ dày 30µm
tesa® 68560 là băng keo hai mặt gồm lớp nền PET trong suốt với keo đặc biệt có thể tháo rời trên một mặt và keo acrylic cải tiến ở mặt còn lại tesa® 68560 với tính năng:
Backing material | Film PET |
Màu lớp lót | logo trắng/đỏ |
Màu sắc | trong suốt |
Type of adhesive | type: tackified acrylic |
Type of liner | type: glassine |
Độ dày lớp lót | 71 µm |
Độ dầy | 30 µm |
Backing material | Film PET |
Màu lớp lót | logo trắng/đỏ |
Màu sắc | trong suốt |
Type of adhesive | type: tackified acrylic |
Type of liner | type: glassine |
Độ dày lớp lót | 71 µm |
Độ dầy | 30 µm |
Khả năng dễ tháo gỡ băng keo sau 14 ngày (85°C, 95% r.h) | rất tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | rất tốt |
Kháng chất làm mềm | rất tốt |
Khả năng chống ẩm | trung bình |
Khả năng dễ tháo gỡ băng keo sau 14 ngày (85°C, 95% r.h) | rất tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | rất tốt |
Kháng chất làm mềm | rất tốt |
Khả năng chống ẩm | trung bình |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 3.8 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 14 ngày) | 4.9 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 0.8 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 0.8 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 4.7 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 5.3 N/cm |
Độ kết dính trên kính (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 0.5 N/cm |
Độ kết dính trên kính (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 0.6 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 4.3 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 6 N/cm |
Độ kết dính trên PC (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 0.7 N/cm |
Độ kết dính trên PC (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 0.7 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 4.2 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 5.4 N/cm |
Độ kết dính trên thép (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 0.6 N/cm |
Độ kết dính trên thép (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 0.4 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 3.8 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 14 ngày) | 4.9 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 0.8 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 0.8 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 4.7 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 5.3 N/cm |
Độ kết dính trên kính (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 0.5 N/cm |
Độ kết dính trên kính (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 0.6 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 4.3 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 6 N/cm |
Độ kết dính trên PC (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 0.7 N/cm |
Độ kết dính trên PC (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 0.7 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 4.2 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 5.4 N/cm |
Độ kết dính trên thép (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 0.6 N/cm |
Độ kết dính trên thép (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 0.4 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.