Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | Film PET |
Loại keo | acrylic cải tiến |
Màu lớp lót | nâu |
Màu sắc | trong suốt |
Vật liệu lớp lót (liner) | glassine |
Định lượng của lớp lót | 80 g/m² |
Độ dày lớp lót | 69 µm |
Độ dầy | 30 µm |
Băng keo hai mặt trong suốt 30µm
tesa® 68590 là một loại băng keo tự dính hai mặt, trong suốt bao gồm lớp nền PET và lớp keo acrylic đặc biệt.
Đặc điểm kỹ thuật của tesa® 68590:
Chất liệu lớp nền | Film PET |
Loại keo | acrylic cải tiến |
Màu lớp lót | nâu |
Màu sắc | trong suốt |
Vật liệu lớp lót (liner) | glassine |
Định lượng của lớp lót | 80 g/m² |
Độ dày lớp lót | 69 µm |
Độ dầy | 30 µm |
Chất liệu lớp nền | Film PET |
Loại keo | acrylic cải tiến |
Màu lớp lót | nâu |
Màu sắc | trong suốt |
Vật liệu lớp lót (liner) | glassine |
Định lượng của lớp lót | 80 g/m² |
Độ dày lớp lót | 69 µm |
Độ dầy | 30 µm |
Độ giãn dài tới đứt | 50 % |
Lực kéo căng | 7 N/cm |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 100 °C |
Khả năng chống lão hóa (UV) | rất tốt |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | tốt |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 200 °C |
Độ giãn dài tới đứt | 50 % |
Lực kéo căng | 7 N/cm |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 100 °C |
Khả năng chống lão hóa (UV) | rất tốt |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | tốt |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 200 °C |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 5.8 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 14 ngày) | 7.4 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (ban đầu) | 5.5 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (sau 14 ngày) | 8.2 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 7.1 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 8.7 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 6.9 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 8.4 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 6.6 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 8.1 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 5.8 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 14 ngày) | 7.4 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (ban đầu) | 5.5 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (sau 14 ngày) | 8.2 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 7.1 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 8.7 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 6.9 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 8.4 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 6.6 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 8.1 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.