Đặc tính kỹ thuật
Backing material | không |
Màu sắc | trong suốt |
Type of adhesive | type: pure acrylic |
Type of liner | type: PET film |
Độ dày của lớp lót dễ tháo | 75 µm |
Độ dày của lớp lót khó tháo | 125 µm |
Độ dầy | 300 µm |
Băng keo trong suốt chống thoát khí có thể sấy khô bằng tia UV 300µm
tesa® 69812 là băng keo không lớp nền có thể sấy khô bằng tia UV có độ trong suốt cao được sản xuất trong điều kiện trong phòng sạch sẽ được kiểm soát và được thiết kế cho lớp dát mỏng trong suốt quang học của lớp nền nhựa.
Đặc tính đặc biệt:
Backing material | không |
Màu sắc | trong suốt |
Type of adhesive | type: pure acrylic |
Type of liner | type: PET film |
Độ dày của lớp lót dễ tháo | 75 µm |
Độ dày của lớp lót khó tháo | 125 µm |
Độ dầy | 300 µm |
Backing material | không |
Màu sắc | trong suốt |
Type of adhesive | type: pure acrylic |
Type of liner | type: PET film |
Độ dày của lớp lót dễ tháo | 75 µm |
Độ dày của lớp lót khó tháo | 125 µm |
Độ dầy | 300 µm |
Độ dính ban đầu | rất tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | tốt |
chỉ số khúc xạ | 1.48 |
Độ Truyền (380 - 780nm) > | 99 % |
Khả năng chống ẩm | tốt |
Độ mờ < | 0.4 % |
Độ dính ban đầu | rất tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | tốt |
chỉ số khúc xạ | 1.48 |
Độ Truyền (380 - 780nm) > | 99 % |
Khả năng chống ẩm | tốt |
Độ mờ < | 0.4 % |
Adhesion to Glass (after UV curing) | 13.9 N/cm |
Adhesion to PC (after UV curing) | 14.4 N/cm |
Adhesion to PET (after UV curing) | 8.6 N/cm |
Adhesion to PMMA (after UV curing) | 13.1 N/cm |
Adhesion to Glass (after UV curing) | 13.9 N/cm |
Adhesion to PC (after UV curing) | 14.4 N/cm |
Adhesion to PET (after UV curing) | 8.6 N/cm |
Adhesion to PMMA (after UV curing) | 13.1 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.