Đặc tính kỹ thuật
Loại keo | đặc trưng |
Màu lớp lót | trong suốt |
Màu sắc | trắng |
Vật liệu lớp lót (liner) | PET |
Độ dầy | 250 µm |
Băng keo Bond & Detach chịu nhiệt hai mặt màu trắng d/s 250µm
tesa® 70525 là băng keo co giãn với keo dính chịu nhiệt độ cao
Loại keo | đặc trưng |
Màu lớp lót | trong suốt |
Màu sắc | trắng |
Vật liệu lớp lót (liner) | PET |
Độ dầy | 250 µm |
Loại keo | đặc trưng |
Màu lớp lót | trong suốt |
Màu sắc | trắng |
Vật liệu lớp lót (liner) | PET |
Độ dầy | 250 µm |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | rất tốt |
Dễ tháo gỡ không có keo bám trên bề mặt | có |
Không dung môi | có |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | rất tốt |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 70°C | rất tốt |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | rất tốt |
Dễ tháo gỡ không có keo bám trên bề mặt | có |
Không dung môi | có |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | rất tốt |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 70°C | rất tốt |
Độ kết dính trên nhôm (ban đầu) | 12 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (sau 14 ngày) | 12 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 14 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 14 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 10 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 14 ngày) | 10 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 15 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 15 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (ban đầu) | 12 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (sau 14 ngày) | 12 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 14 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 14 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 10 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 14 ngày) | 10 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 15 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 15 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.