Đặc tính kỹ thuật
Backing material | foam PE |
Màu sắc | đen |
Type of adhesive | type: modified acrylic |
Type of liner | type: PET film |
Độ dầy | 300 µm |
Backing material | foam PE |
Màu sắc | đen |
Type of adhesive | type: modified acrylic |
Type of liner | type: PET film |
Độ dầy | 300 µm |
Backing material | foam PE |
Màu sắc | đen |
Type of adhesive | type: modified acrylic |
Type of liner | type: PET film |
Độ dầy | 300 µm |
Độ giãn dài tới đứt | 240 % |
Lực kéo căng | 11.5 N/cm |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | tốt |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | tốt |
Khả năng chống ẩm | tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | tốt |
Độ giãn dài tới đứt | 240 % |
Lực kéo căng | 11.5 N/cm |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | tốt |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | tốt |
Khả năng chống ẩm | tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | tốt |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 6 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 14 ngày) | 9.8 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (ban đầu) | 6.5 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (sau 14 ngày) | 9.8 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 7.5 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 9.6 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 4.8 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 10.9 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 7.6 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 11.5 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 6 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 14 ngày) | 9.8 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (ban đầu) | 6.5 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (sau 14 ngày) | 9.8 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 7.5 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 9.6 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 4.8 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 10.9 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 7.6 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 11.5 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.