Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | không |
Loại keo | acrylic gốc nước |
Màu lớp lót | logo nâu/ xanh dương |
Màu sắc | trong suốt |
Vật liệu lớp lót (liner) | glassine |
Độ dày băng keo | 75 µm |
Độ dầy | 75 µm |
Băng keo acrylic gốc nước gia cố với lớp PET để dán trong nội thất ô tô 75µm
tesa® 66007 là băng keo trong suốt linh hoạt gồm lớp keo acrylic gốc nước với lớp màng PET gia cố. Đặc điểm:
Chất liệu lớp nền | không |
Loại keo | acrylic gốc nước |
Màu lớp lót | logo nâu/ xanh dương |
Màu sắc | trong suốt |
Vật liệu lớp lót (liner) | glassine |
Độ dày băng keo | 75 µm |
Độ dầy | 75 µm |
Chất liệu lớp nền | không |
Loại keo | acrylic gốc nước |
Màu lớp lót | logo nâu/ xanh dương |
Màu sắc | trong suốt |
Vật liệu lớp lót (liner) | glassine |
Độ dày băng keo | 75 µm |
Độ dầy | 75 µm |
Thích hợp cho bề mặt thô ráp | rất tốt |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Khả năng chịu nhiệt tối đa | 170 °C |
Sương mờ | rất tốt |
Độ dính ban đầu | rất tốt |
VOC thấp | rất tốt |
Khả năng chịu nhiệt tối thiểu | -40 °C |
Thích hợp cho bề mặt thô ráp | rất tốt |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Khả năng chịu nhiệt tối đa | 170 °C |
Sương mờ | rất tốt |
Độ dính ban đầu | rất tốt |
VOC thấp | rất tốt |
Khả năng chịu nhiệt tối thiểu | -40 °C |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 11 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 3 ngày) | 12.2 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 11.2 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 3 ngày) | 11.4 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 4 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 3 ngày) | 4.5 N/cm |
Độ kết dính trên PET (ban đầu) | 10.1 N/cm |
Độ kết dính trên PET (sau 3 ngày) | 11 N/cm |
Độ kết dính trên PP (ban đầu) | 4.5 N/cm |
Độ kết dính trên PP (sau 3 ngày) | 11 N/cm |
Độ kết dính trên PS (ban đầu) | 9.4 N/cm |
Độ kết dính trên PS (sau 3 ngày) | 10.8 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (ban đầu) | 8.8 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (sau 3 ngày) | 11.7 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 9.7 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 3 ngày) | 12.3 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 11 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 3 ngày) | 12.2 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 11.2 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 3 ngày) | 11.4 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 4 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 3 ngày) | 4.5 N/cm |
Độ kết dính trên PET (ban đầu) | 10.1 N/cm |
Độ kết dính trên PET (sau 3 ngày) | 11 N/cm |
Độ kết dính trên PP (ban đầu) | 4.5 N/cm |
Độ kết dính trên PP (sau 3 ngày) | 11 N/cm |
Độ kết dính trên PS (ban đầu) | 9.4 N/cm |
Độ kết dính trên PS (sau 3 ngày) | 10.8 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (ban đầu) | 8.8 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (sau 3 ngày) | 11.7 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 9.7 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 3 ngày) | 12.3 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.