Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | không |
Loại keo | acrylic gốc nước |
Màu lớp lót | logo nâu/ xanh dương |
Màu sắc | trong suốt |
Vật liệu lớp lót (liner) | glassine |
Độ dày băng keo | 220 µm |
Độ dày lớp lót | 71 µm |
Băng keo acrylic gốc nước gia cố với lớp PET để dán nội thất ô tô 220µm
tesa® 66022 là băng keo trong suốt linh hoạt gồm lớp keo acrylic gốc nước với lớp màng chắn PET gia cố. Đặc điểm:
Chất liệu lớp nền | không |
Loại keo | acrylic gốc nước |
Màu lớp lót | logo nâu/ xanh dương |
Màu sắc | trong suốt |
Vật liệu lớp lót (liner) | glassine |
Độ dày băng keo | 220 µm |
Độ dày lớp lót | 71 µm |
Chất liệu lớp nền | không |
Loại keo | acrylic gốc nước |
Màu lớp lót | logo nâu/ xanh dương |
Màu sắc | trong suốt |
Vật liệu lớp lót (liner) | glassine |
Độ dày băng keo | 220 µm |
Độ dày lớp lót | 71 µm |
Sương mờ | rất tốt |
Thích hợp cho bề mặt thô ráp | rất tốt |
Khả năng chịu nhiệt tối đa | 200 °C |
VOC thấp | rất tốt |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Khả năng chịu nhiệt tối thiểu | -40 °C |
Độ dính ban đầu | rất tốt |
Sương mờ | rất tốt |
Thích hợp cho bề mặt thô ráp | rất tốt |
Khả năng chịu nhiệt tối đa | 200 °C |
VOC thấp | rất tốt |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Khả năng chịu nhiệt tối thiểu | -40 °C |
Độ dính ban đầu | rất tốt |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 17 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 3 ngày) | 18 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 19.1 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 3 ngày) | 19.4 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 9.2 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 3 ngày) | 9 N/cm |
Độ kết dính trên PET (ban đầu) | 16.2 N/cm |
Độ kết dính trên PET (sau 3 ngày) | 18.1 N/cm |
Độ kết dính trên nỉ PET Headliner A (sau 3 ngày) | 8 N/cm |
Độ kết dính trên nỉ PET Headliner A (ban đầu) | 6 N/cm |
Độ kết dính trên PP (ban đầu) | 14 N/cm |
Độ kết dính trên PP (sau 3 ngày) | 16 N/cm |
Độ kết dính trên PS (ban đầu) | 17.7 N/cm |
Độ kết dính trên PS (sau 3 ngày) | 18.2 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (ban đầu) | 12 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (sau 3 ngày) | 19.3 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 12.3 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 3 ngày) | 17.3 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 17 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 3 ngày) | 18 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 19.1 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 3 ngày) | 19.4 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 9.2 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 3 ngày) | 9 N/cm |
Độ kết dính trên PET (ban đầu) | 16.2 N/cm |
Độ kết dính trên PET (sau 3 ngày) | 18.1 N/cm |
Độ kết dính trên nỉ PET Headliner A (sau 3 ngày) | 8 N/cm |
Độ kết dính trên nỉ PET Headliner A (ban đầu) | 6 N/cm |
Độ kết dính trên PP (ban đầu) | 14 N/cm |
Độ kết dính trên PP (sau 3 ngày) | 16 N/cm |
Độ kết dính trên PS (ban đầu) | 17.7 N/cm |
Độ kết dính trên PS (sau 3 ngày) | 18.2 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (ban đầu) | 12 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (sau 3 ngày) | 19.3 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 12.3 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 3 ngày) | 17.3 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.