Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | foam PE |
Loại keo | acrylic cải tiến |
Loại lớp lót- bên trong | PET |
Màu sắc | đen |
Vật liệu lớp lót (liner) | film PET |
Độ dầy | 250 µm |
Băng keo xốp PE hai mặt màu đen có khả năng chống sốc và chống bị lật cao dày 250 μm
tesa® 66825 là băng keo hai mặt màu đen bao gồm lớp nền xốp PE hấp thụ sốc và lớp chất kết dính chống sốc và chống bị lật.
Các tính năng tesa® 66825:
Chất liệu lớp nền | foam PE |
Loại keo | acrylic cải tiến |
Loại lớp lót- bên trong | PET |
Màu sắc | đen |
Vật liệu lớp lót (liner) | film PET |
Độ dầy | 250 µm |
Chất liệu lớp nền | foam PE |
Loại keo | acrylic cải tiến |
Loại lớp lót- bên trong | PET |
Màu sắc | đen |
Vật liệu lớp lót (liner) | film PET |
Độ dầy | 250 µm |
Độ giãn dài tới đứt | 220 % |
Lực kéo căng | 10.7 N/cm |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | tốt |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | tốt |
Khả năng chống ẩm | tốt |
Độ giãn dài tới đứt | 220 % |
Lực kéo căng | 10.7 N/cm |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | tốt |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | tốt |
Khả năng chống ẩm | tốt |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 9 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 14 ngày) | 11 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (ban đầu) | 8.8 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (sau 14 ngày) | 12 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 12.8 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 13.6 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 12.3 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 15.4 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 5.5 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 14 ngày) | 6.2 N/cm |
Độ kết dính trên PMMA (ban đầu) | 12.8 N/cm |
Độ kết dính trên PMMA (sau 14 ngày) | 16.3 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 11.8 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 14.3 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 9 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 14 ngày) | 11 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (ban đầu) | 8.8 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (sau 14 ngày) | 12 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 12.8 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 13.6 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 12.3 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 15.4 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 5.5 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 14 ngày) | 6.2 N/cm |
Độ kết dính trên PMMA (ban đầu) | 12.8 N/cm |
Độ kết dính trên PMMA (sau 14 ngày) | 16.3 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 11.8 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 14.3 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.