Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | phôi nhôm |
Loại keo | acrylic |
Màu lớp lót | trắng |
Vật liệu lớp lót (liner) | giấy |
Độ dày lớp lót | 65 µm |
Độ dầy | 60 µm |
Băng keo nhôm linh hoạt dày 30μm có lớp lót
tesa® 50525 PV1 là một loại băng keo nhôm linh hoạt, có lớp nền bằng nhôm dày 30μm và keo acrylic.
tesa® 50525 PV1 là một băng keo rất linh hoạt sử dụng chủ yếu trong các ngành công nghiệp điện gia dụng và cho một loạt các ứng dụng khác.
Tính năng:
Chất liệu lớp nền | phôi nhôm |
Loại keo | acrylic |
Màu lớp lót | trắng |
Vật liệu lớp lót (liner) | giấy |
Độ dày lớp lót | 65 µm |
Độ dầy | 60 µm |
Chất liệu lớp nền | phôi nhôm |
Loại keo | acrylic |
Màu lớp lót | trắng |
Vật liệu lớp lót (liner) | giấy |
Độ dày lớp lót | 65 µm |
Độ dầy | 60 µm |
Độ giãn dài tới đứt | 5 % |
Lực kéo căng | 23 N/cm |
Chống mài mòn | tốt |
Dễ tháo gỡ | không |
Khả năng chịu nhiệt tối thiểu | -40 °C |
Nhiệt độ hoạt động từ | -40 °C |
Nhiệt độ hoạt lên đến | 160 °C |
Backing appearance (visual) | reflective |
Khả năng chống nước | rất tốt |
Khả năng xé bằng tay | có |
Độ giãn dài tới đứt | 5 % |
Lực kéo căng | 23 N/cm |
Chống mài mòn | tốt |
Dễ tháo gỡ | không |
Khả năng chịu nhiệt tối thiểu | -40 °C |
Nhiệt độ hoạt động từ | -40 °C |
Nhiệt độ hoạt lên đến | 160 °C |
Backing appearance (visual) | reflective |
Khả năng chống nước | rất tốt |
Khả năng xé bằng tay | có |
Độ bám dính vào lớp nền | 4 N/cm |
Độ kết dính trên thép | 5 N/cm |
Độ bám dính vào lớp nền | 4 N/cm |
Độ kết dính trên thép | 5 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.