Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | vải nỉ PET |
Loại keo | cao su |
Độ dầy | 800 µm |
Băng keo nỉ PET dành cho ứng dụng giảm tiếng ồn cao
tesa® 51606 là băng keo nỉ PET với keo cao su dùng cho ứng dụng quấn dây điện . Tính năng chính:
Chất liệu lớp nền | vải nỉ PET |
Loại keo | cao su |
Độ dầy | 800 µm |
Chất liệu lớp nền | vải nỉ PET |
Loại keo | cao su |
Độ dầy | 800 µm |
Độ giãn dài tới đứt | 85 % |
Lực kéo căng | 55 N/cm |
Lực tháo ra (cuộn với bề rộng > 9mm) | 7.5 N/roll (30 m/min) |
Khả năng chịu nhiệt tối thiểu | -40 °C |
Khả năng chống mài mòn (5mm mandrel, LV312) | Class C |
Độ dẫn nhiệt hướng x-y | 0.066 W/mK |
Khả năng chống mài mòn (10mm mandrel, LV312) | Class D |
Khả năng chịu nhiệt tối đa | 105 °C |
Lực tháo ra (cuộn với bề rộng ≤ 9mm) | 7.5 N/roll (30 m/min) |
Giảm ồn (LV312) | Class D |
Độ giãn dài tới đứt | 85 % |
Lực kéo căng | 55 N/cm |
Lực tháo ra (cuộn với bề rộng > 9mm) | 7.5 N/roll (30 m/min) |
Khả năng chịu nhiệt tối thiểu | -40 °C |
Khả năng chống mài mòn (5mm mandrel, LV312) | Class C |
Độ dẫn nhiệt hướng x-y | 0.066 W/mK |
Khả năng chống mài mòn (10mm mandrel, LV312) | Class D |
Khả năng chịu nhiệt tối đa | 105 °C |
Lực tháo ra (cuộn với bề rộng ≤ 9mm) | 7.5 N/roll (30 m/min) |
Giảm ồn (LV312) | Class D |
Độ kết dính trên thép | 5.5 N/cm |
Độ kết dính trên thép | 5.5 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.