Đặc tính kỹ thuật
Backing material | foam PE |
Màu sắc | trắng |
Type of adhesive | type: modified acrylic |
Type of liner | type: PET film |
Độ dầy | 250 µm |
Băng keo xốp PE hai mặt màu trắng chống sốc và chống bị lật dày 250μm
tesa® 66865 là băng keo hai mặt màu trắng có lớp nền xốp PE kết hợp cùng chất kết dính chống va đập và chống bị lật cao.
Đặc điểm của tesa® 66865:
Backing material | foam PE |
Màu sắc | trắng |
Type of adhesive | type: modified acrylic |
Type of liner | type: PET film |
Độ dầy | 250 µm |
Backing material | foam PE |
Màu sắc | trắng |
Type of adhesive | type: modified acrylic |
Type of liner | type: PET film |
Độ dầy | 250 µm |
Độ giãn dài tới đứt | 250 % |
Lực kéo căng | 15 N/cm |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | tốt |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | tốt |
Khả năng chống ẩm | tốt |
Độ giãn dài tới đứt | 250 % |
Lực kéo căng | 15 N/cm |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | tốt |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | tốt |
Khả năng chống ẩm | tốt |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 9.5 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 14 ngày) | 12 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 13 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 15 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 13 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 15.5 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 5.2 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 14 ngày) | 5.7 N/cm |
Độ kết dính trên PMMA (ban đầu) | 14 N/cm |
Độ kết dính trên PMMA (sau 14 ngày) | 16.5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 11 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 14.5 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 9.5 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 14 ngày) | 12 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 13 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 15 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 13 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 15.5 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 5.2 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 14 ngày) | 5.7 N/cm |
Độ kết dính trên PMMA (ban đầu) | 14 N/cm |
Độ kết dính trên PMMA (sau 14 ngày) | 16.5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 11 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 14.5 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.