Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | PET |
Loại keo dính (dễ tháo) | silicon |
Loại keo dính (dễ tháo) | acrylic cải tiến |
Loại lớp lót (dễ tháo) | giấy được phủ |
Loại lớp lót (dễ tháo) | film PET |
Màu sắc | trong suốt |
Độ dầy | 115 µm |
Băng dính PET hai mặt 115 µm (Silicone/Acrylic)
tesa® 88665 là băng dính hai mặt trong suốt có lớp nền PET. Một mặt là lớp keo silicon (mặt dễ tháo rời lớp lót) và mặt còn lại là keo acrylic cải tiến (mặt có lớp lót dính chặt). Sản phẩm được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe như vật liệu silicon phải được liên kết với nhiều loại chất nền.
Chất liệu lớp nền | PET |
Loại keo dính (dễ tháo) | silicon |
Loại keo dính (dễ tháo) | acrylic cải tiến |
Loại lớp lót (dễ tháo) | giấy được phủ |
Loại lớp lót (dễ tháo) | film PET |
Màu sắc | trong suốt |
Độ dầy | 115 µm |
Chất liệu lớp nền | PET |
Loại keo dính (dễ tháo) | silicon |
Loại keo dính (dễ tháo) | acrylic cải tiến |
Loại lớp lót (dễ tháo) | giấy được phủ |
Loại lớp lót (dễ tháo) | film PET |
Màu sắc | trong suốt |
Độ dầy | 115 µm |
Độ giãn dài tới đứt | 75 % |
Lực kéo căng | 50 N/cm |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 150 °C |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | rất tốt |
Độ giãn dài tới đứt | 75 % |
Lực kéo căng | 50 N/cm |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 150 °C |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | rất tốt |
Độ bám dính vào PC (mặt chặt, ban đầu) | 6.5 N/cm |
Độ bám dính vào PC (mặt chặt, sau 14 ngày) | 10.8 N/cm |
Độ bám dính vào PP (mặt dễ tháo, sau 14 ngày) | 7 N/cm |
Độ bám dính vào PP (mặt chặt, ban đầu) | 2.4 N/cm |
Độ bám dính vào PP (mặt dễ tháo, ban đầu) | 4.8 N/cm |
Độ bám dính vào PP (mặt chặt, sau 14 ngày) | 2.4 N/cm |
Độ bám dính vào Silicone (mặt dễ tháo, sau 14 ngày) | 9.5 N/cm |
Độ bám dính vào Silicone (mặt dễ tháo, ban đầu) | 6.3 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 6.9 N/cm |
Độ bám dính vào thép (mặt dễ tháo, ban đầu) | 6.9 N/cm |
Độ bám dính vào thép (mặt dễ tháo, sau 14 ngày) | 7.6 N/cm |
Độ bám dính vào thép (mặt chặt, ban đầu) | 6.4 N/cm |
Độ bám dính vào thép (mặt chặt, sau 14 ngày) | 9.3 N/cm |
Độ bám dính vào PC (mặt chặt, ban đầu) | 6.5 N/cm |
Độ bám dính vào PC (mặt chặt, sau 14 ngày) | 10.8 N/cm |
Độ bám dính vào PP (mặt dễ tháo, sau 14 ngày) | 7 N/cm |
Độ bám dính vào PP (mặt chặt, ban đầu) | 2.4 N/cm |
Độ bám dính vào PP (mặt dễ tháo, ban đầu) | 4.8 N/cm |
Độ bám dính vào PP (mặt chặt, sau 14 ngày) | 2.4 N/cm |
Độ bám dính vào Silicone (mặt dễ tháo, sau 14 ngày) | 9.5 N/cm |
Độ bám dính vào Silicone (mặt dễ tháo, ban đầu) | 6.3 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 6.9 N/cm |
Độ bám dính vào thép (mặt dễ tháo, ban đầu) | 6.9 N/cm |
Độ bám dính vào thép (mặt dễ tháo, sau 14 ngày) | 7.6 N/cm |
Độ bám dính vào thép (mặt chặt, ban đầu) | 6.4 N/cm |
Độ bám dính vào thép (mặt chặt, sau 14 ngày) | 9.3 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.