Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | vải nỉ PET |
Loại keo | cao su |
Vật liệu lớp lót (liner) | PP |
Độ dầy | 650 µm |
Băng keo nỉ PET dành cho ứng dụng giảm tiếng ồn cao
tesa® 51616 là băng keo nỉ PET để quấn dây điện dựa trên keo cao su Tính năng chính:
Chất liệu lớp nền | vải nỉ PET |
Loại keo | cao su |
Vật liệu lớp lót (liner) | PP |
Độ dầy | 650 µm |
Chất liệu lớp nền | vải nỉ PET |
Loại keo | cao su |
Vật liệu lớp lót (liner) | PP |
Độ dầy | 650 µm |
Độ giãn dài tới đứt | 35 % |
Lực kéo căng | 30 N/cm |
Khả năng xé bằng tay | có |
Màu logo | tím |
Giảm ồn (LV312) | Class D |
Khả năng chống mài mòn (10mm mandrel, LV312) | Class D |
Lực tháo ra (cuộn với bề rộng > 9mm) | 12 N/roll (30 m/min) |
Khả năng chống mài mòn (5mm mandrel, LV312) | Class C |
Lực tháo ra (cuộn với bề rộng ≤ 9mm) | 12 N/roll (30 m/min) |
Độ cứng | trung bình |
Khả năng chịu nhiệt tối đa | 105 °C |
Khả năng chịu nhiệt tối thiểu | -40 °C |
Độ giãn dài tới đứt | 35 % |
Lực kéo căng | 30 N/cm |
Khả năng xé bằng tay | có |
Màu logo | tím |
Giảm ồn (LV312) | Class D |
Khả năng chống mài mòn (10mm mandrel, LV312) | Class D |
Lực tháo ra (cuộn với bề rộng > 9mm) | 12 N/roll (30 m/min) |
Khả năng chống mài mòn (5mm mandrel, LV312) | Class C |
Lực tháo ra (cuộn với bề rộng ≤ 9mm) | 12 N/roll (30 m/min) |
Độ cứng | trung bình |
Khả năng chịu nhiệt tối đa | 105 °C |
Khả năng chịu nhiệt tối thiểu | -40 °C |
Độ kết dính trên thép | 3 N/cm |
Độ kết dính trên thép | 3 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.