Đặc tính kỹ thuật
Backing material | foam PE |
Màu lớp lót | trong suốt |
Màu sắc | đen |
Type of adhesive | type: modified acrylic |
Type of liner | type: PET |
Độ dày lớp lót | 50 µm |
Độ dầy | 200 µm |
Băng keo xốp PE hai mặt có khả năng chống cắt cao 200μm
tesa® 66624 là băng keo hai mặt màu đen bao gồm lớp nền xốp PE giúp giảm chấn, được phủ bởi chất kết dính có khả năng chống cắt đứt cao.
Các tính năng của tesa® 66624:
Backing material | foam PE |
Màu lớp lót | trong suốt |
Màu sắc | đen |
Type of adhesive | type: modified acrylic |
Type of liner | type: PET |
Độ dày lớp lót | 50 µm |
Độ dầy | 200 µm |
Backing material | foam PE |
Màu lớp lót | trong suốt |
Màu sắc | đen |
Type of adhesive | type: modified acrylic |
Type of liner | type: PET |
Độ dày lớp lót | 50 µm |
Độ dầy | 200 µm |
Độ giãn dài tới đứt | 220 % |
Lực kéo căng | 13 N/cm |
Khả năng chống lão hóa (UV) | tốt |
Khả năng chống ẩm | tốt |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | rất tốt |
Độ giãn dài tới đứt | 220 % |
Lực kéo căng | 13 N/cm |
Khả năng chống lão hóa (UV) | tốt |
Khả năng chống ẩm | tốt |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | rất tốt |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 8.5 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 14 ngày) | 11.5 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 9.3 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 10.4 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 10.8 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 13.8 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 4.5 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 14 ngày) | 4.8 N/cm |
Độ kết dính trên PMMA (ban đầu) | 10.5 N/cm |
Độ kết dính trên PMMA (sau 14 ngày) | 12.5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 8.9 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 10.5 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 8.5 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 14 ngày) | 11.5 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 9.3 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 10.4 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 10.8 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 13.8 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 4.5 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 14 ngày) | 4.8 N/cm |
Độ kết dính trên PMMA (ban đầu) | 10.5 N/cm |
Độ kết dính trên PMMA (sau 14 ngày) | 12.5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 8.9 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 10.5 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.