Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | không dệt |
Loại keo | acrylic cải tiến |
Màu lớp lót | logo trắng/ xanh dương |
Màu sắc | trong mờ |
Vật liệu lớp lót (liner) | giấy tráng PE |
Độ dày lớp lót | 116 µm |
Độ dầy | 100 µm |
Băng keo hai mặt bằng sợi không dệt dày 100μm
Băng keo tesa® 88641 là băng keo bằng chất liệu không dệt dày 100μm gồm lớp nền không dệt và chất kết dính acylic điều chỉnh.
Đặc tính:
Chất liệu lớp nền | không dệt |
Loại keo | acrylic cải tiến |
Màu lớp lót | logo trắng/ xanh dương |
Màu sắc | trong mờ |
Vật liệu lớp lót (liner) | giấy tráng PE |
Độ dày lớp lót | 116 µm |
Độ dầy | 100 µm |
Chất liệu lớp nền | không dệt |
Loại keo | acrylic cải tiến |
Màu lớp lót | logo trắng/ xanh dương |
Màu sắc | trong mờ |
Vật liệu lớp lót (liner) | giấy tráng PE |
Độ dày lớp lót | 116 µm |
Độ dầy | 100 µm |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 70 °C |
Độ dính ban đầu | tốt |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 110 °C |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 70 °C |
Độ dính ban đầu | tốt |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 110 °C |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 12.9 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 3 ngày) | 14.8 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 12 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 3 ngày) | 13.7 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 12.9 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 3 ngày) | 15 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 3.1 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 3 ngày) | 4 N/cm |
Độ kết dính trên PET (ban đầu) | 6.9 N/cm |
Độ kết dính trên PP (ban đầu) | 2 N/cm |
Độ kết dính trên PP (sau 3 ngày) | 4.9 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (ban đầu) | 5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 9.1 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 3 ngày) | 10.9 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 12.9 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 3 ngày) | 14.8 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 12 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 3 ngày) | 13.7 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 12.9 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 3 ngày) | 15 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 3.1 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 3 ngày) | 4 N/cm |
Độ kết dính trên PET (ban đầu) | 6.9 N/cm |
Độ kết dính trên PP (ban đầu) | 2 N/cm |
Độ kết dính trên PP (sau 3 ngày) | 4.9 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (ban đầu) | 5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 9.1 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 3 ngày) | 10.9 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.