Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | không dệt |
Loại keo | acrylic cải tiến |
Màu lớp lót | nâu |
Màu sắc | trong mờ |
Vật liệu lớp lót (liner) | glassine |
Độ dày lớp lót | 71 µm |
Độ dầy | 100 µm |
Băng keo hai mặt có lớp nền không dệt trong mờ dày 100µm
tesa® 68644 là băng keo hai mặt trong mờ bao gồm lớp nền không dệt và keo acrylic cải tiến tesa® 68644 có tính năng đặc biệt:
Chất liệu lớp nền | không dệt |
Loại keo | acrylic cải tiến |
Màu lớp lót | nâu |
Màu sắc | trong mờ |
Vật liệu lớp lót (liner) | glassine |
Độ dày lớp lót | 71 µm |
Độ dầy | 100 µm |
Chất liệu lớp nền | không dệt |
Loại keo | acrylic cải tiến |
Màu lớp lót | nâu |
Màu sắc | trong mờ |
Vật liệu lớp lót (liner) | glassine |
Độ dày lớp lót | 71 µm |
Độ dầy | 100 µm |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | rất tốt |
Độ dính ban đầu | rất tốt |
Kháng chất làm mềm | trung bình |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 80 °C |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 200 °C |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | tốt |
Kháng hóa chất | tốt |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | rất tốt |
Độ dính ban đầu | rất tốt |
Kháng chất làm mềm | trung bình |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 80 °C |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 200 °C |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | tốt |
Kháng hóa chất | tốt |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 6.7 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 14 ngày) | 8.2 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 7.7 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 9.8 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 8.3 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 10 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 3.4 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 14 ngày) | 3.8 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 8.1 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 9.4 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 6.7 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 14 ngày) | 8.2 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 7.7 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 9.8 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 8.3 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 10 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 3.4 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 14 ngày) | 3.8 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 8.1 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 9.4 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.