Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | không dệt |
Loại keo | acrylic cải tiến |
Màu lớp lót | logo trắng/ xanh dương |
Màu sắc | trong mờ |
Vật liệu lớp lót (liner) | giấy tráng PE |
Độ dày lớp lót | 130 µm |
Độ dầy | 160 µm |
Băng keo hai mặt không dệt dày 160μm
Băng keo tesa® 88644 là băng keo không dệt hai mặt dày 160μm gồm lớp nền không dệt và chất kết dính acrylic điều chế
Đặc tính:
Chất liệu lớp nền | không dệt |
Loại keo | acrylic cải tiến |
Màu lớp lót | logo trắng/ xanh dương |
Màu sắc | trong mờ |
Vật liệu lớp lót (liner) | giấy tráng PE |
Độ dày lớp lót | 130 µm |
Độ dầy | 160 µm |
Chất liệu lớp nền | không dệt |
Loại keo | acrylic cải tiến |
Màu lớp lót | logo trắng/ xanh dương |
Màu sắc | trong mờ |
Vật liệu lớp lót (liner) | giấy tráng PE |
Độ dày lớp lót | 130 µm |
Độ dầy | 160 µm |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 70°C | rất tốt |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 80 °C |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 160 °C |
Độ dính ban đầu | tốt |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 70°C | rất tốt |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 80 °C |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 160 °C |
Độ dính ban đầu | tốt |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 7.7 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 3 ngày) | 9.9 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 8.3 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 3 ngày) | 9.7 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 7.9 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 3 ngày) | 9.8 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 3.8 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 3 ngày) | 5.1 N/cm |
Độ kết dính trên PET (ban đầu) | 6.5 N/cm |
Độ kết dính trên PP (ban đầu) | 6.2 N/cm |
Độ kết dính trên PP (sau 3 ngày) | 8.1 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (ban đầu) | 5.2 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 7.9 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 3 ngày) | 10.2 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 7.7 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 3 ngày) | 9.9 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 8.3 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 3 ngày) | 9.7 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 7.9 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 3 ngày) | 9.8 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 3.8 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 3 ngày) | 5.1 N/cm |
Độ kết dính trên PET (ban đầu) | 6.5 N/cm |
Độ kết dính trên PP (ban đầu) | 6.2 N/cm |
Độ kết dính trên PP (sau 3 ngày) | 8.1 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (ban đầu) | 5.2 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 7.9 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 3 ngày) | 10.2 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.